Kỷ Tĩnh công
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Kỷ Cung công | ||
Chính quyền | nước Kỷ | ||
Tiền nhiệm | Kỷ Vũ công | ||
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Trị vì | 703 TCN - 681 TCN | ||
Mất | 681 TCN Trung Quốc |
||
Thân phụ | Kỷ Vũ công |